🔍 Search: CẦN SỐ (Ô TÔ)
🌟 CẦN SỐ (Ô TÔ) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기어
(gear)
Danh từ
-
1
자동차나 기계 등의 속도나 운동 방향을 바꾸는 장치.
1 CẦN SỐ (Ô TÔ): Thiết bị thay đổi phương hướng vận hành hay tốc độ của máy móc hay xe ô tô.
-
1
자동차나 기계 등의 속도나 운동 방향을 바꾸는 장치.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204)